Vietnam Airlines khuyến mãi cuối tuần giảm giá vé nội địa và quốc tế

Vietnam Airlines khuyến mãi cuối tuần giảm giá vé nội địa và quốc tế

Vietnam Airlines khuyến mãi cuối tuần giảm giá vé nội địa và quốc tế

Ưu đãi đặc biệt 2 ngày cuối tuần của hãng Vietnam Airlines. Chương trình giảm giá diễn ra hàng tuần với nhiều chuyến bay nội địa, đi Đông Nam Á, Đông Bắc Á, châu Âu và Úc giá hấp dẫn.

Cơ hội để sở hữu những tấm vé ưu đãi giảm đến 40% giá vé của Vietnam Airlines. Mọi chi tiết đặt mua vé gọi đến phòng vé Duy Đức để được hỗ trợ nhanh chóng và tiện lợi nhất.

Hotline đặt vé: 0908 380 888 – 0906 099 992

Chương trình khuyến mãi cuối tuần của Vietnam Airlines

Vietnam Airlines đang triển khai chương trình ưu đãi cuối tuần giảm vé máy bay rất nhiều hành trình nội địa và quốc tế. Chương trình “Weekend Sale Start” diễn ra hàng tuần và vé ưu đãi chỉ mở bán vào 2 ngày cuối tuần. 

➡ Tuần này mở bán trong 2 ngày từ 13/07/2019 tới 14/07/2019

Hành trình nội địa 1 chiều

Từ Đến Giá vé một chiều Giai đoạn chiều đi Giai đoạn chiều về
Nha Trang Tp.Hồ Chí Minh 709.000 VND 11/08/19-29/08/19
03/09/19-29/12/19
11/08/19-29/08/19
03/09/19-29/12/19
Pleiku Tp.Hồ Chí Minh 689.000 VND
Buôn Mê Thuột Tp.Hồ Chí Minh 709.000 VND
Cần Thơ Đà Nẵng 599.000 VND
Đà Nẵng Cần Thơ 599.000 VND
Đà Nẵng Hà Nội 819.000 VND
Đà Nẵng Hải Phòng 709.000 VND
Đà Nẵng Nha Trang 599.000 VND
Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh 819.000 VND
Đà Lạt Tp.Hồ Chí Minh 709.000 VND
Hải Phòng Đà Nẵng 709.000 VND
Huế Hà Nội 819.000 VND
Huế Tp.Hồ Chí Minh 819.000 VND
Nha Trang Đà Nẵng 599.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Buôn Mê Thuột 709.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Đà Lạt 709.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Huế 819.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Nha Trang 709.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Pleiku 709.000 VND
Tuy Hòa Hà Nội 689.000 VND
Chu Lai Hà Nội 689.000 VND
Chu Lai Tp.Hồ Chí Minh 619.000 VND
Đồng Hới Hà Nội 799.000 VND
Quy Nhơn Tp.Hồ Chí Minh 689.000 VND
Hà Nội Chu Lai 709.000 VND
Hà Nội Đà Nẵng 819.000 VND
Hà Nội Đồng Hới 819.000 VND
Hà Nội Huế 819.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Chu Lai 599.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Đà Nẵng 819.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Phú Quốc 819.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Quy Nhơn 709.000 VND
Hà Nội Tuy Hòa 779.000 VND
Buôn Mê Thuột Đà Nẵng 929.000 VND
Đà Nẵng Ban Mê Thuộtt 929.000 VND
Hà Nội Vinh 599.000 VND
Vinh Hà Nội 599.000 VND
Đồng Hới Tp.Hồ Chí Minh 869.000 VND
Pleiku Hà Nội 979.000 VND
Quy Nhơn Hà Nội 869.000 VND
Hà Nội Pleiku 999.000 VND
Hà Nội Quy Nhơn 889.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Đồng Hới 889.000 VND
Nha Trang Hà Nội 1.109.000 VND
Buôn Mê Thuột Hà Nội 1.109.000 VND
Đà Lạt Hà Nội 1.109.000 VND
Hà Nội Buôn Mê Thuột 1.109.000 VND
Hà Nội Đà Lạt 1.109.000 VND
Hà Nội Nha Trang 1.109.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Vân Đồn 889.000 VND
Thanh Hóa Tp.Hồ Chí Minh 1.089.000 VND
Vân Đồn Tp.Hồ Chí Minh 889.000 VND
Cần Thơ Hà Nội 1.219.000 VND
Hà Nội Cần Thơ 1.219.000 VND
Hà Nội Phú Quốc 1.219.000 VND
Hà Nội Tp.Hồ Chí Minh 1.329.000 VND
Hải Phòng Tp.Hồ Chí Minh 1.219.000 VND
Phú Quốc Hà Nội 1.219.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Hà Nội 1.329.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Hải Phòng 1.219.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Thanh Hóa 1.109.000 VND
Tp.Hồ Chí Minh Vinh 1.219.000 VND
Vinh Tp.Hồ Chí Minh 1.219.000 VND

Hành trình khứ hồi đi Đông Nam Á

Từ Đến Giá vé khứ hồi Giai đoạn chiều đi Giai đoạn chiều về
Hà Nội Bangkok 138 USD 30/10/19-26/12/19
04/01/20-28/01/20
02/02/20-14/04/20
20/04/20-28/04/20
02/05/20-28/08/20
01/09/20-25/12/20
30/10/19-26/12/19
08/01/20-24/01/20
29/01/20-10/04/20
15/04/20-30/04/20
05/05/20-31/08/20
03/09/20-25/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Bangkok 133 USD
Tp.Hồ Chí Minh Jakarta 189 USD 30/10/19-19/12/19
06/01/20-22/05/20
30/10/19-19/12/19
04/01/20-19/05/20
Hà Nội Kuala Lumpur 104 USD 30/09/19-21/12/19
03/01/20-24/01/20
01/02/20-28/04/20
02/05/20-27/08/20
31/08/20-21/12/20
30/09/19-14/12/19
26/12/19-31/12/19
03/01/20-26/01/20
02/02/20-01/05/20
05/05/20-30/08/20
03/09/20-14/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Kuala Lumpur 94 USD
Hà Nội Singapore 163 USD 30/09/19-21/12/19
03/01/20-24/01/20
31/01/20-28/04/20
02/05/20-27/08/20
31/08/20-21/12/20
30/09/19-21/12/19
30/12/19-31/12/19
03/01/20-20/01/20
24/01/20-26/01/20
02/02/20-01/05/20
05/05/20-30/08/20
03/09/20-21/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Singapore 154 USD
Hà Nội Luang Prabang 214 USD 30/09/19-23/12/19
02/01/20-17/01/20
03/02/20-03/04/20
21/04/20-25/04/20
05/05/20-25/12/20
30/09/19-23/12/19
02/01/20-17/01/20
03/02/20-03/04/20
21/04/20-25/04/20
05/05/20-25/12/20
Hà Nội Siem Reap 174 USD
Tp.Hồ Chí Minh Siem Reap 229 USD
Tp.Hồ Chí Minh Phnom Penh 190 USD
Hà Nội Vientiane 214 USD
Hà Nội Yangon 158 USD 30/09/19-25/01/20
04/02/20-03/04/20
30/09/19-25/01/20
04/02/20-03/04/20
Tp.Hồ Chí Minh Yangon 260 USD
Bangkok Hà Nội/Tp.Hồ Chí Minh 4.635 THB 30/10/19-26/12/19
08/01/20-24/01/20
29/01/20-10/04/20
15/04/20-30/04/20
05/05/20-31/08/20
03/09/20-25/12/20
30/10/19-26/12/19
04/01/20-28/01/20
02/02/20-14/04/20
20/04/20-28/04/20
02/05/20-28/08/20
01/09/20-25/12/20
Jakarta Tp.Hồ Chí Minh 3.185.700IDR 30/10/19-19/12/19
04/01/20-19/05/20
30/10/19-19/12/19
06/01/20-22/05/20
Luang Prabang Hà Nội 179 USD 30/10/19-23/12/19
02/01/20-17/01/20
03/02/20-03/04/20
21/04/20-25/04/20
05/05/20-25/12/20
30/10/19-23/12/19
02/01/20-17/01/20
03/02/20-03/04/20
21/04/20-25/04/20
05/05/20-25/12/20
Siem Reap Hà Nội 161 USD
Siem Reap Tp.Hồ Chí Minh 189 USD
Vientiane Hà Nội 172 USD

Hành trình khứ hồi đi Đông Bắc Á

Từ Đến Giá vé khứ hồi Giai đoạn chiều đi Giai đoạn chiều về
Hà Nội Bắc Kinh 404 USD 08/10/19-23/12/19
01/01/20-19/01/20
04/02/20-24/04/20
30/04/20-13/07/20
17/08/20-02/10/20
11/10/20-23/12/20
05/10/19-23/12/19
31/12/19-19/01/20
04/02/20-27/04/20
02/05/20-10/07/20
14/08/20-27/09/20
04/10/20-23/12/20
Hà Nội Quảng Châu 194 USD
Tp.Hồ Chí Minh Quảng Châu 260 USD
Đà Nẵng Quảng Châu 313 USD
Hà Nội Thành Đô 275 USD
Hà Nội Thượng Hải 410 USD
Tp.Hồ Chí Minh Thượng Hải 335 USD
Đà Nẵng Hàng Châu 235 USD
Hà Nội Kaohsiung 202 USD 30/09/19-09/10/19
12/10/19-31/12/19
04/01/20-20/01/20
17/02/20-05/04/20
11/04/20-26/04/20
02/05/20-30/06/20
16/08/20-29/08/20
02/09/20-09/10/20
30/09/19-05/10/19
09/10/19-31/12/19
04/01/20-14/01/20
02/02/20-31/03/20
05/04/20-30/04/20
05/05/20-14/06/20
01/08/20-01/09/20
05/09/20-05/10/20
Tp.Hồ Chí Minh Kaohsiung 196 USD
Hà Nội Taipei 202 USD
Tp.Hồ Chí Minh Taipei 196 USD
Hà Nội Hongkong 197 USD 07/10/19-25/12/19
04/01/20-19/01/20
10/02/20-11/04/20
17/04/20-27/04/20
01/05/20-27/08/20
01/09/20-30/09/20
07/10/20-25/12/20
02/10/19-23/12/19
04/01/20-17/01/20
01/02/20-07/04/20
13/04/20-30/04/20
05/05/20-01/09/20
05/09/20-26/09/20
02/10/20-23/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Hongkong 200 USD
Hà Nội Busan 425 USD 30/10/19-23/12/19
05/01/20-25/01/20
31/01/20-28/04/20
11/05/20-20/07/20
11/08/20-27/08/20
30/08/20-29/09/20
06/10/20-23/12/20
30/10/19-23/12/19
24/01/20-28/01/20
04/02/20-01/05/20
07/05/20-20/07/20
11/08/20-01/09/20
04/09/20-25/09/20
02/10/20-23/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Busan 508 USD
Đà Nẵng Seoul 295 USD
Nha Trang Seoul 289 USD
Hà Nội Nagoya 618 USD 30/10/19-26/12/19
10/01/20-25/01/20
03/02/20-23/03/20
13/04/20-28/04/20
07/05/20-12/08/20
19/08/20-21/09/20
26/09/20-24/12/20
30/10/19-26/12/19
04/01/20-17/01/20
26/01/20-25/03/20
15/04/20-28/04/20
05/05/20-09/08/20
15/08/20-17/09/20
23/09/20-24/12/20
Hà Nội Osaka 622 USD
Tp. Hồ Chí Minh Osaka 568 USD
Đà Nẵng Osaka 418 USD
Hà Nội Tokyo 569 USD
Tp.Hồ Chí Minh Tokyo 514 USD
Đà Nẵng Tokyo 414 USD
Tokyo Hà Nội 45.060 JPY 30/11/19-26/12/19
04/01/20-17/01/20
26/01/20-25/03/20
15/04/20-28/04/20
05/05/20-09/08/20
15/08/20-17/09/20
23/09/20-24/12/20
30/11/19-26/12/19
10/01/20-25/01/20
03/02/20-23/03/20
13/04/20-28/04/20
07/05/20-12/08/20
19/08/20-21/09/20
26/09/20-24/12/20
Tokyo Tp.Hồ Chí Minh 44.530JPY
Osaka Hà Nội 38.490JPY
Osaka Tp.Hồ Chí Minh 37.960JPY
Nagoya Hà Nội 45.020JPY
Nagoya Tp.Hồ Chí Minh 44.490JPY
Bắc Kinh Hà Nội 1.530 CNY 30/10/19-23/12/19
31/12/19-19/01/20
04/02/20-27/04/20
02/05/20-10/07/20
14/08/20-27/09/20
04/10/20-23/12/20
30/10/19-23/12/19
01/01/20-19/01/20
04/02/20-24/04/20
30/04/20-13/07/20
17/08/20-02/10/20
11/10/20-23/12/20
Quảng Châu Hà Nội 1.112 CNY
Quảng Châu Tp.Hồ Chí Minh 1.078 CNY
Thành Đô Hà Nội 910 CNY
Thượng Hải Hà Nội 1.706 CNY
Thượng Hải Tp.Hồ Chí Minh 1.672 CNY
Hàng Châu Đà Nẵng 2.088 CNY
Seoul Hà Nội 242.900KRW 21/09/19-23/12/19
24/01/20-28/01/20
04/02/20-01/05/20
07/05/20-20/07/20
11/08/20-01/09/20
04/09/20-25/09/20
02/10/20-23/12/20
21/09/19-23/12/19
05/01/20-25/01/20
31/01/20-28/04/20
11/05/20-20/07/20
11/08/20-27/08/20
30/08/20-29/09/20
06/10/20-23/12/20
Seoul Tp.Hồ Chí Minh 246.300KRW
Busan Hà Nội 267.900KRW
Busan Tp.Hồ Chí Minh 301.300KRW
Seoul Đà Nẵng 236.900KRW
Seoul Nha Trang 239.200KRW
Taipei Tp.Hồ Chí Minh 4.842 TWD 30/09/19-05/10/19
09/10/19-31/12/19
04/01/20-14/01/20
02/02/20-31/03/20
05/04/20-30/04/20
05/05/20-14/06/20
01/08/20-01/09/20
05/09/20-05/10/20
30/09/19-09/10/19
12/10/19-31/12/19
04/01/20-20/01/20
17/02/20-05/04/20
11/04/20-26/04/20
02/05/20-30/06/20
16/08/20-29/08/20
02/09/20-09/10/20
Taipei Hà Nội 6.226 TWD
Kaohsiung Tp.Hồ Chí Minh 6.072 TWD
Kaohsiung Hà Nội 6.226 TWD

Hành trình khứ hồi đi châu Âu

Từ Đến Giá vé khứ hồi Giai đoạn chiều đi Giai đoạn chiều về
Hà Nội Frankfurt 853 USD 30/10/19-31/12/19
09/01/20-25/07/20
30/10/19-13/12/19
30/12/19-14/01/20
24/01/20-03/04/20
06/04/20-21/06/20
16/08/20-14/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Frankfurt 799 USD
Hà Nội London 866 USD 30/10/19-27/12/19
13/01/20-09/04/20
04/05/20-20/06/20
21/09/20-25/12/20
30/10/19-12/12/19
22/01/20-27/03/20
15/04/20-25/06/20
17/08/20-25/09/20
19/10/20-10/12/20
Tp.Hồ Chí Minh London 861 USD
Hà Nội Moscow 546 USD 30/10/19-03/01/20
15/01/20-27/01/20
01/03/20-17/04/20
13/05/20-12/06/20
26/07/20-07/08/20
30/10/19-06/12/19
24/01/20-12/06/20
21/08/20-14/09/20
01/11/20-04/12/20
Tp.Hồ Chí Minh Paris 806 USD 30/10/19-02/11/19
04/11/19-22/11/19
08/12/19-31/12/19
09/01/20-19/02/20
04/05/20-25/07/20
04/09/20-15/11/20
30/10/19-13/12/19
24/12/19-25/12/19
01/01/20-14/01/20
24/01/20-07/02/20
04/03/20-21/06/20
16/08/20-17/10/20
22/10/20-14/12/20
Hà Nội Paris 861 USD
Frankfurt Hà Nội 488 EUR 30/11/19-13/12/19
30/12/19-14/01/20
24/01/20-03/04/20
06/04/20-21/06/20
16/08/20-14/12/20
30/11/19-31/12/19
09/01/20-25/07/20
Frankfurt Tp. Hồ Chí Minh 484 EUR
London Hà Nội 485 GBP 30/11/19-12/12/19
22/01/20-27/03/20
15/04/20-25/06/20
17/08/20-25/09/20
19/10/20-10/12/20
30/11/19-27/12/19
13/01/20-09/04/20
04/05/20-20/06/20
21/09/20-25/12/20
London Tp.Hồ Chí Minh 481 GBP
Moscow Hà Nội 29.694RUB 30/11/19-06/12/19
24/01/20-12/06/20
21/08/20-14/09/20
01/11/20-04/12/20
30/11/19-03/01/20
15/01/20-27/01/20
01/03/20-17/04/20
13/05/20-12/06/20
26/07/20-07/08/20
Moscow Tp.Hồ Chí Minh 29.361RUB
Paris Hà Nội 512 EUR 30/11/19-13/12/19
24/12/19-25/12/19
01/01/20-14/01/20
24/01/20-07/02/20
04/03/20-21/06/20
16/08/20-17/10/20
22/10/20-14/12/20
30/11/19-06/12/19
08/12/19-31/12/19
09/01/20-19/02/20
04/05/20-25/07/20
04/09/20-15/11/20
Paris Tp.Hồ Chí Minh 508 EUR

Hành trình khứ hồi đi Úc

Từ Đến Giá vé khứ hồi Giai đoạn chiều đi Giai đoạn chiều về
Hà Nội Sydney 609 USD 30/11/19-31/12/19
16/02/20-20/04/20
01/05/20-14/07/20
27/07/20-06/10/20
30/10/19-30/11/19
08/01/20-28/01/20
02/20/20-07/04/20
13/04/20-25/06/20
05/07/20-25/09/20
28/09/20-31/11/20
Tp.Hồ Chí Minh Sydney 524 USD
Tp.Hồ Chí Minh Melbourne 512 USD 30/10/19-31/12/19
16/02/20-02/04/20
10/04/20-01/07/20
20/07/20-01/10/20
30/10/19-30/11/19
08/01/20-28/01/20
02/02/20-24/03/20
01/04/20-18/06/20
02/07/20-17/09/20
21/09/20-31/11/20
Sydney Hà Nội 603 AUD 08/01/20-28/01/20
02/20/20-07/04/20
13/04/20-25/06/20
05/07/20-25/09/20
28/09/20-31/11/20
16/02/20-20/04/20
01/05/20-14/07/20
27/07/20-06/10/20
Sydney Tp.Hồ Chí Minh 596 AUD
Melbourne Tp.Hồ Chí Minh 579 AUD 08/01/20-28/01/20
02/02/20-24/03/20
01/04/20-18/06/20
02/07/20-17/09/20
21/09/20-31/11/20
16/02/20-02/04/20
10/04/20-01/07/20
20/07/20-01/10/20

*Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế phí dịch vụ.
  • Không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình.
  • Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.

Đặt mua vé máy bay Vietnam Airlines khuyến mãi cuối tuần

Mọi thông tin chi tiết và đặt vé máy bay liên hệ ngay Phòng vé Duy Đức.

Giao vé tận nơi miễn phí cho khách hàng ở tại thành phố Hồ Chí Minh.

 Hotline/zalo: 0908 380 888 – 0906 099 992
Địa chỉ: 48 Cách Mạng, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TPHCM.

Đừng quên chia sẻ bạn bè nhé